Zum Hauptinhalt springen

50 verb pho bien 1-A2

🌅 Động từ cơ bản và hành động hàng ngày (Grundverben & Alltägliche Handlungen)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
aufstehenverb[ˈaʊ̯fˌʃteːən]thức dậy
sich anziehenverb[zɪç ˈʔantˌʦiːən]mặc quần áo
sich umziehenverb[zɪç ˈʊmtˌʦiːən]thay quần áo
sich ausruhenverb[zɪç ˈaʊ̯sˌʁuːən]nghỉ ngơi
sich beeilenverb[zɪç bəˈaɪ̯lən]vội vã
putzenverb[ˈpʊt͡sən]làm sạch
sich schminkenverb[zɪç ˈʃmɪŋkən]trang điểm
sich kämmenverb[zɪç ˈkɛːmən]chải tóc
bügelnverb[ˈbyːɡl̩n̩]ủi quần áo
staubsaugenverb[ˈʃtaʊ̯pˌzaʊ̯ɡn̩]hút bụi

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. aufstehen (thức dậy)

    • Ví dụ: Ich stehe jeden Morgen um 6 Uhr auf, weil ich früh zur Arbeit muss.
    • Giải nghĩa: Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng, bởi vì tôi phải đi làm sớm.
  2. sich anziehen (mặc quần áo)

    • Ví dụ: Er zieht sich schnell an, damit er nicht zu spät zur Schule kommt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy mặc quần áo nhanh chóng, để không đến trường trễ.
  3. sich umziehen (thay quần áo)

    • Ví dụ: Nach der Arbeit zieht sie sich um, um bequeme Kleidung zu tragen.
    • Giải nghĩa: Sau khi làm việc, cô ấy thay quần áo, để mặc đồ thoải mái.
  4. sich ausruhen (nghỉ ngơi)

    • Ví dụ: Nach einem langen Tag ruht er sich aus, sodass er neue Energie bekommt.
    • Giải nghĩa: Sau một ngày dài, anh ấy nghỉ ngơi, đến nỗi có thêm năng lượng.
  5. sich beeilen (vội vã)

    • Ví dụ: Sie beeilt sich, weil der Bus gleich abfährt.
    • Giải nghĩa: Cô ấy vội vã, bởi vì xe buýt sắp khởi hành.
  6. putzen (làm sạch)

    • Ví dụ: Jeden Samstag putze ich meine Wohnung, damit sie immer sauber bleibt.
    • Giải nghĩa: Mỗi thứ Bảy, tôi dọn dẹp căn hộ của mình, để nó luôn sạch sẽ.
  7. sich schminken (trang điểm)

    • Ví dụ: Sie schminkt sich vor dem Spiegel, weil sie auf eine Party geht.
    • Giải nghĩa: Cô ấy trang điểm trước gương, bởi vì cô ấy đi dự tiệc.
  8. sich kämmen (chải tóc)

    • Ví dụ: Er kämmt sich die Haare, bevor er das Haus verlässt.
    • Giải nghĩa: Anh ấy chải tóc, trước khi rời khỏi nhà.
  9. bügeln (ủi quần áo)

    • Ví dụ: Ich bügle meine Hemden, damit sie ordentlich aussehen.
    • Giải nghĩa: Tôi ủi áo sơ mi của mình, để chúng trông gọn gàng.
  10. staubsaugen (hút bụi)

    • Ví dụ: Er staubsaugt das Wohnzimmer, weil es nach dem Besuch seiner Freunde schmutzig ist.
    • Giải nghĩa: Anh ấy hút bụi phòng khách, bởi vì nó bị bẩn sau khi bạn bè đến thăm.

💬 Động từ liên quan đến giao tiếp (Kommunikation & Sprache)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
überzeugenverb[ʊˈbɛʁˌʦʊːɡn̩]thuyết phục
widersprechenverb[ˈvɪdɐʁʃpʁɛçən]phản đối
erklärenverb[ɛʁˈklɛːʁən]giải thích
sich erkundigenverb[zɪç ɛʁˈkʊndɪɡən]hỏi thăm
sich unterhaltenverb[zɪç ˈʊntɐʁˌhaltən]trò chuyện
nachfragenverb[ˈnaːxˌfʁaːɡən]hỏi lại
empfehlenverb[ɛmpˈfeːlən]đề xuất
lügenverb[ˈlyːɡn̩]nói dối
schimpfenverb[ˈʃɪmpfən]mắng mỏ
flüsternverb[ˈflʏstɐn]thì thầm

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. überzeugen (thuyết phục)

    • Ví dụ: Er versucht, seine Eltern zu überzeugen, damit sie ihm ein neues Handy kaufen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cố gắng thuyết phục bố mẹ để họ mua cho anh ấy một chiếc điện thoại mới.
  2. widersprechen (phản đối)

    • Ví dụ: Sie widerspricht ihm, weil sie eine andere Meinung hat.
    • Giải nghĩa: Cô ấy phản đối anh ấy, bởi vì cô ấy có ý kiến khác.
  3. erklären (giải thích)

    • Ví dụ: Der Lehrer erklärt die Grammatik, damit die Schüler sie besser verstehen.
    • Giải nghĩa: Giáo viên giải thích ngữ pháp để học sinh hiểu rõ hơn.
  4. sich erkundigen (hỏi thăm)

    • Ví dụ: Ich erkundige mich nach den Öffnungszeiten, bevor ich ins Museum gehe.
    • Giải nghĩa: Tôi hỏi thăm về giờ mở cửa trước khi đi đến bảo tàng.
  5. sich unterhalten (trò chuyện)

    • Ví dụ: Wir unterhalten uns über unsere Urlaubspläne, während wir im Café sitzen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi trò chuyện về kế hoạch du lịch trong khi ngồi ở quán cà phê.
  6. nachfragen (hỏi lại)

    • Ví dụ: Er fragt noch einmal nach, weil er die Antwort nicht genau verstanden hat.
    • Giải nghĩa: Anh ấy hỏi lại bởi vì anh ấy chưa hiểu rõ câu trả lời.
  7. empfehlen (đề xuất)

    • Ví dụ: Sie empfiehlt mir ein gutes Buch, das ich unbedingt lesen sollte.
    • Giải nghĩa: Cô ấy đề xuất cho tôi một cuốn sách hay tôi nhất định nên đọc.
  8. lügen (nói dối)

    • Ví dụ: Er lügt oft, weshalb niemand ihm vertraut.
    • Giải nghĩa: Anh ấy thường nói dối, do đó không ai tin tưởng anh ấy.
  9. schimpfen (mắng mỏ)

    • Ví dụ: Die Mutter schimpft mit ihrem Sohn, weil er seine Hausaufgaben nicht gemacht hat.
    • Giải nghĩa: Người mẹ mắng con trai bởi vì cậu ấy chưa làm bài tập về nhà.
  10. flüstern (thì thầm)

    • Ví dụ: Sie flüstert ihm ins Ohr, damit niemand es hört.
    • Giải nghĩa: Cô ấy thì thầm vào tai anh ấy để không ai nghe thấy.

📚 Động từ liên quan đến công việc và học tập (Arbeit & Studium)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
recherchierenverb[ʁɛʃɛʁˈʦiːʁən]nghiên cứu, tra cứu
analysierenverb[ˌanalyˈziːʁən]phân tích
präsentierenverb[pʁɛzɛnˈtiːʁən]trình bày
korrigierenverb[ˌkɔʁiˈɡiːrən]sửa lỗi
bewertenverb[bəˈvɛʁtən]đánh giá
sich bewerbenverb[zɪç bəˈvɛʁbən]ứng tuyển
investierenverb[ɪnˈvɛstɪʁən]đầu tư
sparenverb[ˈʃpaːrən]tiết kiệm
sich vorbereiten aufverb[zɪç fɔʁbəˈʁaɪ̯tən]chuẩn bị cho
sich fortbildenverb[zɪç fɔʁtˈbɪldən]nâng cao trình độ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. recherchieren (nghiên cứu, tra cứu)

    • Ví dụ: Ich recherchiere im Internet, damit ich mehr Informationen für meine Präsentation finde.
    • Giải nghĩa: Tôi nghiên cứu trên Internet để tìm thêm thông tin cho bài thuyết trình của mình.
  2. analysieren (phân tích)

    • Ví dụ: Er analysiert die Daten, um eine bessere Strategie zu entwickeln.
    • Giải nghĩa: Anh ấy phân tích dữ liệu để phát triển một chiến lược tốt hơn.
  3. präsentieren (trình bày)

    • Ví dụ: Sie präsentiert ihre Forschungsergebnisse, sodass alle Kollegen sie verstehen können.
    • Giải nghĩa: Cô ấy trình bày kết quả nghiên cứu của mình, đến nỗi tất cả đồng nghiệp có thể hiểu được.
  4. korrigieren (sửa lỗi)

    • Ví dụ: Der Lehrer korrigiert die Hausaufgaben, weil er den Schülern helfen möchte.
    • Giải nghĩa: Giáo viên sửa bài tập về nhà bởi vì ông ấy muốn giúp đỡ học sinh.
  5. bewerten (đánh giá)

    • Ví dụ: Die Professorin bewertet die Prüfungen, damit die Studierenden ihr Feedback erhalten.
    • Giải nghĩa: Giáo sư đánh giá bài thi để sinh viên nhận được phản hồi.
  6. sich bewerben (ứng tuyển)

    • Ví dụ: Er bewirbt sich um eine Stelle als Ingenieur, weil er in diesem Bereich arbeiten möchte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy ứng tuyển vào một vị trí kỹ sư, bởi vì anh ấy muốn làm việc trong lĩnh vực này.
  7. investieren (đầu tư)

    • Ví dụ: Die Firma investiert in neue Technologien, wodurch sie wettbewerbsfähig bleibt.
    • Giải nghĩa: Công ty đầu tư vào công nghệ mới, nhờ đó nó giữ được tính cạnh tranh.
  8. sparen (tiết kiệm)

    • Ví dụ: Ich spare Geld, damit ich nächstes Jahr reisen kann.
    • Giải nghĩa: Tôi tiết kiệm tiền để có thể đi du lịch vào năm sau.
  9. sich vorbereiten auf (chuẩn bị cho)

    • Ví dụ: Sie bereitet sich auf die Prüfung vor, weil sie ein gutes Ergebnis erzielen möchte.
    • Giải nghĩa: Cô ấy chuẩn bị cho kỳ thi, bởi vì cô ấy muốn đạt kết quả tốt.
  10. sich fortbilden (nâng cao trình độ)

    • Ví dụ: Er bildet sich fort, um seine Karrieremöglichkeiten zu verbessern.
    • Giải nghĩa: Anh ấy nâng cao trình độ để cải thiện cơ hội nghề nghiệp của mình.

💡 Động từ liên quan đến cảm xúc (Emotionen & Gefühle)

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
sich freuen überverb[zɪç fʁɔʏən ˈʊbɐ]vui mừng vì
sich ärgern überverb[zɪç ˈɛʁɡɐn ˈʊbɐ]bực bội vì
sich aufregen überverb[zɪç ˈaʊ̯fˌʁeːɡən]tức giận vì
sich wundern überverb[zɪç ˈvʊndɐn ˈʊbɐ]ngạc nhiên vì
sich entspannenverb[zɪç ɛntˈʃpanən]thư giãn
sich langweilenverb[zɪç ˈlaŋvʏlən]chán nản
sich Sorgen machenverb[zɪç ˈzɔʁɡən ˈmaχən]lo lắng về
hoffen aufverb[ˈhɔfən aʊ̯f]hy vọng vào
zweifeln anverb[ˈt͡svaɪ̯flən an]nghi ngờ về
sich erinnern anverb[zɪç ɛˈʁɪnɐn an]nhớ về

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. sich freuen über (vui mừng vì)

    • Ví dụ: Ich freue mich über deine Nachricht, weil ich lange nichts von dir gehört habe.
    • Giải nghĩa: Tôi vui mừng vì nhận được tin nhắn của bạn, bởi vì đã lâu tôi không nghe tin gì từ bạn.
  2. sich ärgern über (bực bội vì)

    • Ví dụ: Er ärgert sich über den Stau, weil er pünktlich sein wollte.
    • Giải nghĩa: Anh ấy bực bội vì kẹt xe, bởi vì anh ấy muốn đến đúng giờ.
  3. sich aufregen über (tức giận vì)

    • Ví dụ: Sie regt sich über die hohen Preise auf, sodass sie sich beschweren möchte.
    • Giải nghĩa: Cô ấy tức giận vì giá cả quá cao, đến nỗi cô ấy muốn khiếu nại.
  4. sich wundern über (ngạc nhiên vì)

    • Ví dụ: Ich wundere mich über seine Entscheidung, denn sie war völlig unerwartet.
    • Giải nghĩa: Tôi ngạc nhiên vì quyết định của anh ấy, bởi vì nó hoàn toàn bất ngờ.
  5. sich entspannen (thư giãn)

    • Ví dụ: Nach einem langen Arbeitstag entspannt sie sich, indem sie Musik hört.
    • Giải nghĩa: Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thư giãn bằng cách nghe nhạc.
  6. sich langweilen (chán nản)

    • Ví dụ: Er langweilt sich während des Vortrags, weil das Thema ihn nicht interessiert.
    • Giải nghĩa: Anh ấy cảm thấy chán trong buổi thuyết trình, bởi vì chủ đề không hấp dẫn với anh ấy.
  7. sich Sorgen machen (lo lắng về)

    • Ví dụ: Sie macht sich Sorgen um ihre Prüfung, obwohl sie sich gut vorbereitet hat.
    • Giải nghĩa: Cô ấy lo lắng về kỳ thi, mặc dù cô ấy đã chuẩn bị kỹ càng.
  8. hoffen auf (hy vọng vào)

    • Ví dụ: Wir hoffen auf gutes Wetter, damit wir draußen feiern können.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi hy vọng trời đẹp, để có thể tổ chức tiệc ngoài trời.
  9. zweifeln an (nghi ngờ về)

    • Ví dụ: Er zweifelt an der Richtigkeit der Informationen, weil sie aus einer unsicheren Quelle stammen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy nghi ngờ tính chính xác của thông tin, bởi vì nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.
  10. sich erinnern an (nhớ về)

    • Ví dụ: Ich erinnere mich an meinen ersten Schultag, als wäre es gestern gewesen.
    • Giải nghĩa: Tôi nhớ về ngày đầu tiên đi học, như thể nó mới diễn ra hôm qua.